Kết quả Montedio Yamagata vs Oita Trinita, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Montedio Yamagata vs Oita Trinita
Đối đầu Montedio Yamagata vs Oita Trinita
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
25'Yoshiki Fujimoto (Assist:Yudai Konishi)1-0
-
46'1-0Naoki Nomura
Keigo Sakakibara -
46'1-0Derlan De Oliveira Bento
Yuki Kagawa -
53'1-0Yusuke Matsuo
Junya Nodake -
60'Koki Sakamoto
Taiju Yoshida1-0 -
67'Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro1-0 -
67'Shunmei Horikane
Yoshiki Fujimoto1-0 -
67'1-0Issei Tone
-
69'1-0Kohei Isa
Shun Ayukawa -
69'Shintaro Kokubu (Assist:Reo Takae)2-0
-
76'Zain Issaka
Kaina Yoshio2-0 -
76'2-0Arata Kozakai
Ren Ikeda -
78'2-0Taira Shige
Shinya Utsumoto -
78'2-0Taiki Amagasa
-
86'Shoma Doi
Shintaro Kokubu2-0 -
90'Junya Takahashi (Assist:Reo Takae)3-0
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata3-4-1-21Thomas Heward-Belle22Hayate Shirowa4Keisuke Nishimura3Yuta Kumamoto2Taiju Yoshida8Yudai Konishi7Reo Takae20Kaina Yoshio25Shintaro Kokubu11Yoshiki Fujimoto90Akira Silvano Disaro21Shun Ayukawa9Kotaro Arima14Ren Ikeda30Issei Tone25Keigo Sakakibara38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto18Junya Nodake31Matheus Pereira2Yuki Kagawa32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
5Takashi Abe88Shoma Doi55Shunmei Horikane42Zain Issaka15Ayumu Kawai18Shuto Minami14Koki Sakamoto9Junya Takahashi31Riku TerakadoDerlan De Oliveira Bento 3Kohei Isa 13Arata Kozakai 19Yusuke Matsuo 27Ayuki Miyakawa 33Kyeong-geon Mun 22Naoki Nomura 10Taira Shige 16Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataOita Trinita
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
4Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua1
-
-
98Pha tấn công105
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản