Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC, 22h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 8

  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 21'
    Ivan Sadovnichiy
    0-0
  • 25'
    0-0
    Vladimir Tonkevich
  • 34'
    0-0
    Saidumar Sodikov
  • 37'
    Egor Zubovich  
    Anton Suchkov  
    0-0
  • 51'
    Amantur Shamurzaev
    0-0
  • 66'
    0-0
     Artem Stankevich
     Saidumar Sodikov
  • 67'
    Maksim Kravtsov  
    Leonard Gweth  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Burahima Diallo
     Alisher Rakhimov
  • 87'
    Aleksey Legchilin  
    Andrey Yakimov  
    0-0
  • 89'
    Ivan Sadovnichiy
    0-0
  • 90'
    0-0
     Vladislav Chebotar
     Artur Tishko
  • 90'
    0-1
    goal Artem Stankevich (Assist:Vladimir Maslovskiy)
  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-5-1
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    20
    Ivan Sadovnichiy
    27
    Amantur Shamurzaev
    19
    Konstantin Kuchinskiy
    71
    Anton Suchkov
    24
    Andrey Yakimov
    9
    Sergey Pushnyakov
    47
    Mikhail Kozlov
    15
    Oleg Evdokimov
    10
    Leonard Gweth
    10
    Saidumar Sodikov
    27
    Artur Tishko
    8
    Vladimir Maslovskiy
    63
    Alisher Rakhimov
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    7
    Andrey Levkovets
    5
    Aleksey Firsov
    20
    Vladimir Tonkevich
    3
    Christian Intsoen
    77
    Ilya Bogdanovich
    1
    Aleksey Koltygin
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nikita Bylinkin
    18Maksim Kravtsov
    46Aleksey Legchilin
    1Artur Malievskiy
    21Alfred Mazurich
    6Artur Nazarenko
    32Yury Pavlyukovets
    22Nikita Robak
    17Egor Zubovich
    Maksim Azarko 19
    Koffi Bini 26
    Vladislav Chebotar 9
    Burahima Diallo 4
    Danila Slesarchuk 11
    Artem Stankevich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    Smorgon FC
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Pha tấn công
    5
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 11 9 2 0 21 6 15 29 H T T T T T
2 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
3 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
4 Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 8 23 H B B T T T
5 FK Isloch Minsk 11 5 6 0 23 10 13 21 T H H H T T
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
9 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
10 FK Vitebsk 11 4 2 5 19 15 4 14 T B T H B B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 11 3 1 7 10 21 -11 10 T T B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 11 1 2 8 6 19 -13 5 B B T B H B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation