Kết quả FC Vaajakoski vs Honka Espoo, 22h30 ngày 02/07
Kết quả FC Vaajakoski vs Honka Espoo
Đối đầu FC Vaajakoski vs Honka Espoo
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
0.98O 4
0.96U 4
0.841
6.50X
5.502
1.30Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.95O 1.75
0.95U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vaajakoski vs Honka Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
FC Vaajakoski vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
2'0-1
Benjamin Heikkinen
-
24'Genc Kovaqi0-1
-
45'0-2
Aapo Venermo
-
47'0-3
Niilo Saarikivi
-
54'0-3Hamalainen
-
56'Juuso Sarkkinen0-3
-
71'Julian Berardinelli0-3
-
78'0-4
Niilo Saarikivi
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
FC Vaajakoski vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
FC VaajakoskiHonka Espoo
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị6
-
-
103Pha tấn công135
-
-
37Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |