Kết quả Honka Espoo vs Puiu, 22h30 ngày 06/07
Kết quả Honka Espoo vs Puiu
Đối đầu Honka Espoo vs Puiu
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ Puiu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.83+2.5
0.95O 4
0.83U 4
0.911
1.12X
8.002
12.00Hiệp 1-1
0.77+1
0.95O 1.75
0.95U 1.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs Puiu
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
Honka Espoo vs Puiu: Diễn biến chính
-
31'Roope Pyyskanen1-0
-
54'1-0Jonas Sapienza
-
55'Roope Pyyskanen2-0
-
65'2-0Joonas Ruumensaari
-
73'Niilo Saarikivi3-0
-
76'3-0Ibrahim Abdirashid
-
88'3-0Toni Korkiakoski
-
88'Heiskanen A.4-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs Puiu: Số liệu thống kê
-
Honka EspooPuiu
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
126Pha tấn công89
-
-
95Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |