Kết quả Kuopion Elo vs GBK Kokkola, 23h00 ngày 23/05
Kết quả Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.02-1.25
0.80O 4.25
0.80U 4.25
1.001
5.80X
5.502
1.31Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.80O 2
1.08U 2
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Kuopion Elo vs GBK Kokkola: Diễn biến chính
-
25'Nebih Zequiri0-0
-
35'Miro Siltavuori1-0
-
48'Samuli Liimatainen1-0
-
67'1-1
Felipe Zuca
-
86'Patryk Musial1-1
-
90'1-2
Edsvik J.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kuopion Elo vs GBK Kokkola: Số liệu thống kê
-
Kuopion EloGBK Kokkola
-
7Phạt góc13
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
71Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |