Kết quả Harju JK Laagri vs FC Flora Tallinn, 23h00 ngày 09/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 12

  • Harju JK Laagri vs FC Flora Tallinn: Diễn biến chính

  • 15'
    Kaspar Laur
    0-0
  • 25'
    Sigvard Suppi
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Markus Poom (Assist:Tristan Teevali)
  • 53'
    0-1
    Tristan Teevali
  • 64'
    Ander Joosep Kose  
    Kristofer Piht  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Gregor Roivassepp
     Danil Kuraksin
  • 75'
    Kirill Aleksandr Antonov  
    Sigvard Suppi  
    0-1
  • 82'
    0-2
    goal Gregor Roivassepp (Assist:Kristo Hussar)
  • 86'
    0-2
     Andero Kaares
     Rauno Alliku
  • 90'
    0-3
    goal Remo Valdmets (Assist:Nikita Mihhailov)
  • 90'
    0-3
     Remo Valdmets
     Tristan Teevali
  • 90'
    Joonas Beilmann  
    Jose Martin Ribeiro  
    0-3
  • Harju JK Laagri vs FC Flora Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • Harju JK Laagri3-1-4-2
    97
    Ivans Baturins
    24
    Kaspar Laur
    95
    Sigvard Suppi
    3
    Andreas Kaevats
    17
    Marten Kelement
    23
    Daniil Rudenko
    87
    Jose Martin Ribeiro
    7
    Reinhard Reimaa
    4
    Andres Jarve
    20
    Kristofer Piht
    9
    Karel Eerme
    11
    Rauno Sappinen
    9
    Rauno Alliku
    10
    Markus Poom
    13
    Nikita Mihhailov
    30
    Tristan Teevali
    4
    Marco Lukka
    26
    Kristo Hussar
    23
    Mihhail Kolobov
    16
    Erko Tougjas
    7
    Danil Kuraksin
    99
    Kaur Kivila
    FC Flora Tallinn4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Kirill Aleksandr Antonov
    18Joonas Beilmann
    47Karl-Erik Ennuste
    6Jako Kariste
    11Ander Joosep Kose
    10Ander Sikk
    8Usalifa Indi
    1Jan Martti Vainula
    Evert Grünvald 33
    Andero Kaares 21
    Maksim Kalimullin 89
    Mark Kukk 78
    Oscar Pihela 24
    Sander Ristna 98
    Gregor Roivassepp 17
    Johann Vahermagi 68
    Remo Valdmets 18
    Robert Veering 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Victor Silva
    Jürgen Henn
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Harju JK Laagri vs FC Flora Tallinn: Số liệu thống kê

  • Harju JK Laagri
    FC Flora Tallinn
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs