Kết quả Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare, 21h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 11

  • Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare: Diễn biến chính

  • 3'
    Robi Saarma (Assist:Martin Miller) goal 
    1-0
  • 7'
    1-1
    goal Aleksander Iljin
  • 45'
    1-1
    Pavel Domov
  • 64'
    1-1
     Andero Kivi
     Otto-Robert Lipp
  • 64'
    Michael Lilander  
    Mouhamed Gueye  
    1-1
  • 70'
    Daniel Luts  
    Sten Reinkort  
    1-1
  • 70'
    Assan Corr  
    Henrik Ojamaa  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Rasmus Saar
  • 75'
    1-1
     Markus Leivategija
     Artjom Jermatsenko
  • 77'
    1-1
     Joosep Kobin
     Pavel Domov
  • 79'
    Siim Luts  
    Muhammed Suso  
    1-1
  • 79'
    Abdouraham Badamosi  
    Robi Saarma  
    1-1
  • 86'
    Nikita Baranov
    1-1
  • 90'
    Abdouraham Badamosi Goal Disallowed
    1-1
  • Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare: Đội hình chính và dự bị

  • Paide Linnameeskond4-4-2
    99
    Ebrima Jarju
    29
    Joseph Saliste
    27
    Nikita Baranov
    28
    Oskar Hoim
    25
    Mouhamed Gueye
    8
    Henrik Ojamaa
    6
    Luqman Gilmore
    10
    Martin Miller
    20
    Muhammed Suso
    14
    Robi Saarma
    9
    Sten Reinkort
    46
    Otto-Robert Lipp
    77
    Jevgeni Demidov
    7
    Artjom Jermatsenko
    11
    Aleksander Iljin
    20
    Pavel Domov
    16
    Andrei Smirnov
    23
    Rasmus Saar
    5
    Sander Sinilaid
    15
    Marten Pajunurm
    27
    Sten Prunn
    31
    Karl-Romet Nomm
    FC Kuressaare4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Abdouraham Badamosi
    7Assan Corr
    44Drazen Dubackic
    11Mechini Gomis
    5Gerdo Juhkam
    2Michael Lilander
    77Daniel Luts
    19Siim Luts
    12Marko Meerits
    15Hindrek Ojamaa
    Oscar Joost 33
    Magnus Karofeld 1
    Andero Kivi 10
    Joosep Kobin 14
    Markus Leivategija 37
    Rihard Meesit 66
    Karl Orren 73
    Raian Soosalu 55
    Rando Tarkmeel 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Karel Voolaid
    Roman Kozhukhovskyi
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê

  • Paide Linnameeskond
    FC Kuressaare
  • 13
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 15 11 2 2 35 11 24 35 B T T T T T
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 15 10 1 4 31 16 15 31 T T T T B T
4 Trans Narva 15 10 1 4 31 17 14 31 B T T T T T
5 Paide Linnameeskond 15 8 2 5 23 12 11 26 B H B H T B
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs