Kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Flora Tallinn, 23h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 11

  • Parnu JK Vaprus vs FC Flora Tallinn: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Rauno Sappinen (Assist:Mihhail Kolobov)
  • 38'
    0-1
    Goal Disallowed
  • 44'
    0-2
    goal Erko Tougjas (Assist:Sergei Zenjov)
  • 65'
    0-2
     Marco Lukka
     Nikita Kalmokov
  • 65'
    0-2
     Markus Poom
     Sergei Zenjov
  • 65'
    0-2
     Danil Kuraksin
     Rauno Alliku
  • 70'
    0-3
    goal Maksim Kalimullin (Assist:Kristo Hussar)
  • 71'
    Reimo Madissoo  
    Joosep Poder  
    0-3
  • 71'
    Matthias Limberg  
    Enrico Veensalu  
    0-3
  • 71'
    Kevin Kauber  
    Virgo Vallik  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Robert Veering
     Erko Tougjas
  • 80'
    0-3
     Sander Alamaa
     Maksim Kalimullin
  • 84'
    Rasmus Orm  
    Tristan Pajo  
    0-3
  • 84'
    Siim Aer  
    Marko Lipp  
    0-3
  • 90'
    Reimo Madissoo
    0-3
  • Parnu JK Vaprus vs FC Flora Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • Parnu JK Vaprus3-5-1-1
    16
    Ott Nomm
    43
    Markkus Seppik
    4
    Magnus Villota
    28
    Marko Lipp
    15
    Kevin Aloe
    10
    Enrico Veensalu
    20
    Henri Valja
    8
    Tristan Pajo
    9
    Joosep Poder
    17
    Sander Kapper
    7
    Virgo Vallik
    11
    Rauno Sappinen
    20
    Sergei Zenjov
    9
    Rauno Alliku
    89
    Maksim Kalimullin
    13
    Nikita Mihhailov
    30
    Tristan Teevali
    26
    Kristo Hussar
    23
    Mihhail Kolobov
    16
    Erko Tougjas
    52
    Nikita Kalmokov
    33
    Evert Grünvald
    FC Flora Tallinn4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Siim Aer
    11Kevin Kauber
    88Ekke Keskula
    42Matthias Limberg
    21Reimo Madissoo
    14Rasmus Orm
    18Marten-Chris Paalberg
    3Karl Tristan Rand
    12Markkus Ristimets
    1Hendrik Vainu
    Sander Alamaa 29
    Andero Kaares 21
    Kaur Kivila 99
    Mark Kukk 78
    Danil Kuraksin 7
    Marco Lukka 4
    Oscar Pihela 24
    Markus Poom 10
    Remo Valdmets 18
    Robert Veering 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Prins
    Jürgen Henn
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Parnu JK Vaprus vs FC Flora Tallinn: Số liệu thống kê

  • Parnu JK Vaprus
    FC Flora Tallinn
  • 4
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs