Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu, 19h00 ngày 29/6
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu trước đây
-
06/04/2025Laanemaa Haapsalu1 - 3Paide Linnameeskond B1 - 1W
-
13/09/2020Paide Linnameeskond B7 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
-
05/07/2020Paide Linnameeskond B4 - 0Laanemaa Haapsalu2 - 0W
-
08/06/2020Laanemaa Haapsalu2 - 3Paide Linnameeskond B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Laanemaa Haapsalu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Laanemaa Haapsalu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 16 | 11 | 1 | 4 | 36 | 18 | 18 | 34 | B T T T T B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
4 | FC Nomme United U21 | 16 | 9 | 1 | 6 | 34 | 27 | 7 | 28 | T B T T B T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 29 | 2 | 26 | B B T H T H |
7 | Tabasalu Charma | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 24 | T T H H T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 47 | -23 | 11 | H B B B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 45 | -29 | 8 | T B B B H B |
10 | FC Kuressaare II | 16 | 2 | 0 | 14 | 18 | 45 | -27 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: