Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tallinna JK Legion vs Trans Narva B, 19h00 ngày 29/6
Kết quả Tallinna JK Legion vs Trans Narva B
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tallinna JK Legion vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B trước đây
-
26/04/2025Trans Narva B2 - 0Tallinna JK Legion1 - 0L
-
28/10/2024Tallinna JK Legion2 - 4Trans Narva B1 - 1L
-
22/09/2024Trans Narva B1 - 1Tallinna JK Legion0 - 0D
-
03/06/2024Trans Narva B1 - 1Tallinna JK Legion0 - 1D
-
18/04/2024Tallinna JK Legion3 - 1Trans Narva B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna JK Legion và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 16 | 11 | 1 | 4 | 36 | 18 | 18 | 34 | B T T T T B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
4 | FC Nomme United U21 | 16 | 9 | 1 | 6 | 34 | 27 | 7 | 28 | T B T T B T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 29 | 2 | 26 | B B T H T H |
7 | Tabasalu Charma | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 24 | T T H H T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 47 | -23 | 11 | H B B B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 45 | -29 | 8 | T B B B H B |
10 | FC Kuressaare II | 16 | 2 | 0 | 14 | 18 | 45 | -27 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: