Kết quả EPS Espoo vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 27/06
Kết quả EPS Espoo vs KuPS (Youth)
Đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth)
Phong độ EPS Espoo gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.821
2.05X
3.702
2.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.83O 1.25
0.76U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EPS Espoo vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
EPS Espoo vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
5'0-1
Lauri Sahimaa
-
30'Abdirisaq Hussein0-1
-
36'0-2
Eero Ylonen
-
37'Kujtim Dubova0-2
-
40'0-2Jaakko Hanhineva
-
42'Omar Adawi0-2
-
45'0-2Niilo Mattila
-
62'Aito Pitkanen0-2
-
62'Laith Azhar0-2
-
62'0-2Leevi Kohonen
-
64'0-2Joni Kivijarvi
-
70'0-3
Eemeli Puolitaival
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
EPS Espoo vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
EPS EspooKuPS (Youth)
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị6
-
-
127Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |