Kết quả FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen, 22h30 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7

  • FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính

  • 36'
    Matti Liimatainen
    0-0
  • 54'
    0-0
    Soga Arima
  • 56'
    0-1
    goal Rasmus Maki
  • 68'
    0-1
    Andersson A.
  • 89'
    0-1
    Brahimi L.
  • BXH Finland - Kakkonen Lohko
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê

  • FC Vaajakoski
    GrIFK Kauniainen
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jazz Pori 10 5 1 4 14 15 -1 16 T T T B T B
2 Tampere United 9 5 1 3 13 14 -1 16 T T T B H B
3 Inter Turku II 9 5 0 4 26 17 9 15 T T B T T B
4 OLS Oulu 9 4 3 2 21 13 8 15 T B T T T H
5 KPV 10 4 3 3 14 13 1 15 H T H B B T
6 PK Keski Uusimaa 9 4 2 3 21 17 4 14 T T B B H T
7 KuPS (Youth) 9 4 1 4 18 19 -1 13 B T B B B T
8 EPS Espoo 9 4 0 5 11 15 -4 12 B B B T B T
9 Atlantis 10 4 0 6 12 21 -9 12 B B B B T T
10 Jyvaskyla JK 10 3 2 5 17 13 4 11 H T B T B B
11 MP MIKELI 9 3 2 4 12 12 0 11 H B T T T H
12 RoPS Rovaniemi 9 3 1 5 10 20 -10 10 B B B H T B