Kết quả GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas, 21h00 ngày 12/07
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3.5
0.74U 3.5
0.871
2.40X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
0.94O 1.5
0.98U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
-
43'Tejan Deen0-0
-
45'0-0Ville Kurki
-
45'0-1
Oliver Helttunen
-
48'0-1Hermanni Nykanen
-
60'Soga Arima1-1
-
72'1-1Bacary Traore
-
73'Aleksi Kallio1-1
-
82'1-2
Elias Riihela
-
90'Tejan Deen2-2
-
90'2-2Friberg J.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
-
GrIFK KauniainenLahden Reipas
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
95Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |