Kết quả HAPK vs Mypa, 22h30 ngày 13/06
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.86O 3.75
0.85U 3.75
0.951
3.70X
4.202
1.65Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.82O 1.5
0.83U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HAPK vs Mypa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
HAPK vs Mypa: Diễn biến chính
-
20'Aapeli Saarelainen0-0
-
24'0-1
Panu Pykalainen
-
32'0-1Onni Eskelinen
-
40'0-2
Veeti Piira
-
41'Miika Kolsi0-2
-
49'Urho Huhtamaki0-2
-
53'0-2Veeti Karppanen
-
55'0-3
Roni Polat
-
67'Jimi Lassila0-3
-
71'0-4
Daniel Kaiga
-
78'0-4Tomi Raikkonen
-
82'0-4Olli Kahkonen
-
90'0-5
Tuomas Stadig
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HAPK vs Mypa: Số liệu thống kê
-
HAPKMypa
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút41
-
-
2Sút trúng cầu môn14
-
-
7Sút ra ngoài27
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
51Pha tấn công92
-
-
35Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T T T B T |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
7 | KPV | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T H T H B B |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
10 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |