Kết quả Jazz Pori vs Tampere United, 22h30 ngày 23/05
Kết quả Jazz Pori vs Tampere United
Đối đầu Jazz Pori vs Tampere United
Phong độ Jazz Pori gần đây
Phong độ Tampere United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.85O 3.25
0.92U 3.25
0.841
2.05X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jazz Pori vs Tampere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
Jazz Pori vs Tampere United: Diễn biến chính
-
7'Leo Kyllonen1-0
-
21'Lyon Dantas Firmino2-0
-
28'2-1
Juho Heikkinen
-
30'2-1Arttu Raittinen
-
31'2-2
Janar Georg
-
33'2-2Jokinen A.
-
64'Leo Kyllonen2-2
-
69'2-2Kovaqi A.
-
79'2-2Rasmus Lehtonen
-
83'Veka Ketonen3-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jazz Pori vs Tampere United: Số liệu thống kê
-
Jazz PoriTampere United
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
101Pha tấn công159
-
-
57Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |