Kết quả JPS vs FC Vaajakoski, 23h00 ngày 11/06
Kết quả JPS vs FC Vaajakoski
Đối đầu JPS vs FC Vaajakoski
Phong độ JPS gần đây
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.76-1.25
1.00O 4.25
0.90U 4.25
0.741
3.75X
4.332
1.60Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.74O 1.75
0.96U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JPS vs FC Vaajakoski
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
JPS vs FC Vaajakoski: Diễn biến chính
-
7'0-1
Lasse Laakso
-
32'Tony Naskali0-1
-
33'0-2
Genc Kovaqi
-
41'Lenni Purokuru0-2
-
56'0-3
Lauri Seilonen
-
58'Veka Pyyny0-3
-
59'0-4
Lauri Seilonen
-
74'0-5
Julian Berardinelli
-
81'Veka Pyyny1-5
-
90'1-5Juuso Sarkkinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JPS vs FC Vaajakoski: Số liệu thống kê
-
JPSFC Vaajakoski
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
77Pha tấn công80
-
-
70Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
6 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |