Kết quả Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb, 22h30 ngày 10/07
Kết quả Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb
Đối đầu Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.00O 3.75
0.97U 3.75
0.771
3.20X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.83O 1.5
0.79U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb: Diễn biến chính
-
21'Alexander Kronholm0-0
-
36'0-0Kareem Moses
-
42'Nedim Ibric0-0
-
45'0-1
Johan Forsen
-
49'Viggo Bergvik0-1
-
57'0-2
Belmin Besic
-
85'0-2Benjamin Ostman
-
88'0-2William Nyman
-
88'Albin Avdili0-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Narpes Kraft vs Jakobstads Bollklubb: Số liệu thống kê
-
Narpes KraftJakobstads Bollklubb
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
52Pha tấn công76
-
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |