Kết quả P-Iirot vs HJS Akatemia, 23h00 ngày 25/07
Kết quả P-Iirot vs HJS Akatemia
Đối đầu P-Iirot vs HJS Akatemia
Phong độ P-Iirot gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.75O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.60X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.76O 1.25
0.87U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu P-Iirot vs HJS Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
P-Iirot vs HJS Akatemia: Diễn biến chính
-
41'Oliver Repo1-0
-
45'Christopher Abdou1-0
-
45'1-0Aleksi Ikonen
-
50'Urho Rouna2-0
-
63'Aleksi Arvela2-0
-
65'2-0Eero Matti Auvinen
-
67'Jami Halminen3-0
-
90'3-0Nestori Meltoranta
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
P-Iirot vs HJS Akatemia: Số liệu thống kê
-
P-IirotHJS Akatemia
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
60Pha tấn công55
-
-
33Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |