Kết quả PEPO Lappeenranta vs Vantaa, 22h30 ngày 01/06
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Vantaa
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ Vantaa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.87-1.75
0.95O 4
0.95U 4
0.851
6.00X
5.802
1.30Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.84O 1.75
0.93U 1.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEPO Lappeenranta vs Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
PEPO Lappeenranta vs Vantaa: Diễn biến chính
-
18'0-1
Kevin Nurmi
-
34'Miro Salminen1-1
-
36'1-1Ossi J.
-
42'Olli Turppo1-1
-
44'Samu Suoraniemi2-1
-
46'2-1Joni Merinen
-
48'Omar Jammeh2-1
-
50'Miro Salminen3-1
-
72'Markus Koistinen4-1
-
74'4-1Tatsuki Horii
-
78'4-1Niilo Siren
-
81'4-1Niilo Siren
-
83'Arttu Kotanen4-1
-
90'4-1Kauri Koivunen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PEPO Lappeenranta vs Vantaa: Số liệu thống kê
-
PEPO LappeenrantaVantaa
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
91Pha tấn công133
-
-
48Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |