Kết quả PK Keski Uusimaa vs Inter Turku II, 22h00 ngày 24/05
Kết quả PK Keski Uusimaa vs Inter Turku II
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ Inter Turku II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 3.75
0.95U 3.75
0.871
2.75X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 1.5
0.97U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK Keski Uusimaa vs Inter Turku II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
PK Keski Uusimaa vs Inter Turku II: Diễn biến chính
-
16'0-1
Gezim Voca
-
33'Samuel Tiainen1-1
-
38'1-2
Gezim Voca
-
56'1-3
Emil Liljestrom
-
60'Hugo Toivonen2-3
-
75'2-4
Kariim Al Wehliye
-
80'Hugo Toivonen3-4
-
81'Hasselman N.3-4
-
86'3-4Joona Visavuori
-
90'3-4Edor Hajdini
-
90'3-4Edor Hajdini
-
90'3-5
Lauri Hulkkonen
-
90'3-5Kariim Al Wehliye
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK Keski Uusimaa vs Inter Turku II: Số liệu thống kê
-
PK Keski UusimaaInter Turku II
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
120Pha tấn công109
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |