Kết quả PPJ Akatemia vs Atlantis II, 23h00 ngày 06/06
Kết quả PPJ Akatemia vs Atlantis II
Đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.89O 3.5
0.69U 3.5
1.051
1.40X
5.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.94O 1.75
0.88U 1.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs Atlantis II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
PPJ Akatemia vs Atlantis II: Diễn biến chính
-
14'Paavo Puttonen1-0
-
26'1-1
Osongo Emongo
-
41'Shakur Boudali2-1
-
44'Aku Haajanen3-1
-
55'Aku Haajanen4-1
-
58'Ryan Ouazine5-1
-
66'5-1Benjamin Thurling
-
74'Aku Haajanen6-1
-
78'6-1Ahmed Alaeddine
-
82'Viljami Everi6-1
-
90'6-2
Benjamin Thurling
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs Atlantis II: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaAtlantis II
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
82Pha tấn công75
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |