Kết quả PPJ Akatemia vs HJS Akatemia, 22h00 ngày 10/07
Kết quả PPJ Akatemia vs HJS Akatemia
Đối đầu PPJ Akatemia vs HJS Akatemia
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.94O 3.75
0.94U 3.75
0.801
3.65X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.03O 1.5
0.92U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs HJS Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
PPJ Akatemia vs HJS Akatemia: Diễn biến chính
-
36'Juha Hakola0-0
-
42'Rasmus Turkulainen0-0
-
48'Hanninen J.1-0
-
65'1-1
Ossi Lehtonen
-
72'1-1Eero Matti Auvinen
-
80'1-2
Akseli Lehtomaki
-
81'1-2Elmeri Supperi
-
88'Aleksi Kilpelainen1-2
-
89'1-2Meltoranta L.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs HJS Akatemia: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaHJS Akatemia
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
125Pha tấn công160
-
-
69Tấn công nguy hiểm110
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |