Kết quả PPJ Akatemia vs MuSa, 23h00 ngày 22/07
Kết quả PPJ Akatemia vs MuSa
Đối đầu PPJ Akatemia vs MuSa
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ MuSa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 3.5
0.78U 3.5
0.831
2.60X
3.802
2.15Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 1.5
0.95U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs MuSa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
PPJ Akatemia vs MuSa: Diễn biến chính
-
3'Ryan Ouazine1-0
-
16'Aku Haajanen2-0
-
18'Aku Haajanen3-0
-
25'Aleksi Kilpelainen4-0
-
39'Juha Hakola4-0
-
45'Rasmus Turkulainen5-0
-
56'5-0Otto Wiik
-
58'Rasmus Smidtslund5-0
-
62'Aku Haajanen6-0
-
71'6-1
Veeti Laine
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs MuSa: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaMuSa
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
99Pha tấn công102
-
-
54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |