Kết quả Tampere United vs PK Keski Uusimaa, 23h00 ngày 01/06
Kết quả Tampere United vs PK Keski Uusimaa
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.75O 3.25
0.82U 3.25
0.941
1.63X
4.252
3.70Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.87O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampere United vs PK Keski Uusimaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
Tampere United vs PK Keski Uusimaa: Diễn biến chính
-
13'0-0Umetsu N.
-
23'Taha Ozcelik1-0
-
26'1-1
Hugo Toivonen
-
37'Joonas Rantala1-1
-
54'1-2
Daniel Rokman
-
59'Jimi Kovalainen1-2
-
60'1-2Valdrin Azemi
-
68'Ardian Kovaqi1-2
-
85'1-2Otto-Eemeli Niemelä
-
90'Ardian Kovaqi2-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Tampere United vs PK Keski Uusimaa: Số liệu thống kê
-
Tampere UnitedPK Keski Uusimaa
-
12Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
105Pha tấn công91
-
-
74Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
6 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |