Kết quả Tampere United vs RoPS Rovaniemi, 23h00 ngày 25/07
Kết quả Tampere United vs RoPS Rovaniemi
Đối đầu Tampere United vs RoPS Rovaniemi
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 3.25
1.05U 3.25
0.751
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampere United vs RoPS Rovaniemi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 16
-
Tampere United vs RoPS Rovaniemi: Diễn biến chính
-
10'Janar Georg1-0
-
36'Jimi Kovalainen1-0
-
42'1-0Juuso Polvi
-
56'Jesse Huhtala2-0
-
66'Joonas Rantala3-0
-
78'Juho Heikkinen4-0
-
90'Rasmus Lehtonen4-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Tampere United vs RoPS Rovaniemi: Số liệu thống kê
-
Tampere UnitedRoPS Rovaniemi
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
110Pha tấn công120
-
-
60Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |