Kết quả Imabari FC vs Tokushima Vortis, 16h05 ngày 31/05
Kết quả Imabari FC vs Tokushima Vortis
Đối đầu Imabari FC vs Tokushima Vortis
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202516:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2
1.01U 2
0.851
2.40X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Imabari FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
31'0-1
Naoki Kanuma (Assist:Yuya Takagi)
-
37'Yuri Takeuchi0-1
-
39'0-1Kohei Yamakoshi
-
46'Danilo Silva0-1
-
46'0-1Kaique Mafaldo
Kohei Yamakoshi -
58'0-1Thonny Anderson
Daiki Watari -
66'0-1Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
71'Tomoki Hino
Wesley Tanque0-1 -
71'Rei Umeki
Kenshin Yuba0-1 -
82'Shuta Sasa
Hikaru Arai0-1 -
82'0-1Koki Sugimori
Joao Victor -
82'0-1Soya Takada
Yuya Takagi -
86'Ryota Abe
Takatora Kondo0-1
-
Imabari FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Imabari FC3-4-2-144Genta Ito24Yuri Takeuchi5Danilo Silva16Rio Omori9Takatora Kondo18Hikaru Arai20Vinicius Diniz14Kenshin Yuba36Yumeki Yokoyama10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio11Wesley Tanque19Joao Victor16Daiki Watari10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
15Ryota Abe3Naoya Fukumori21Tomoki Hino4Ryota Ichihara8Wataru Noguchi22Yuta Saitai33Shuta Sasa47Shunsuke Ueda37Rei UmekiRio Hyeon 14Kaique Mafaldo 4Kengo Nagai 21Ryota Nagaki 40Koki Sugimori 11Soya Takada 24Thonny Anderson 9Kiyoshiro Tsuboi 30Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Imabari FCTokushima Vortis
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công87
-
-
60Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản