Kết quả Imabari FC vs Tokushima Vortis, 16h05 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Naoki Kanuma (Assist:Yuya Takagi)
  • 37'
    Yuri Takeuchi
    0-1
  • 39'
    0-1
    Kohei Yamakoshi
  • 46'
    Danilo Silva
    0-1
  • 46'
    0-1
     Kaique Mafaldo
     Kohei Yamakoshi
  • 58'
    0-1
     Thonny Anderson
     Daiki Watari
  • 66'
    0-1
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 71'
    Tomoki Hino  
    Wesley Tanque  
    0-1
  • 71'
    Rei Umeki  
    Kenshin Yuba  
    0-1
  • 82'
    Shuta Sasa  
    Hikaru Arai  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Koki Sugimori
     Joao Victor
  • 82'
    0-1
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 86'
    Ryota Abe  
    Takatora Kondo  
    0-1
  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    44
    Genta Ito
    24
    Yuri Takeuchi
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    9
    Takatora Kondo
    18
    Hikaru Arai
    20
    Vinicius Diniz
    14
    Kenshin Yuba
    36
    Yumeki Yokoyama
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    11
    Wesley Tanque
    19
    Joao Victor
    16
    Daiki Watari
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Ryota Abe
    3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    8Wataru Noguchi
    22Yuta Saitai
    33Shuta Sasa
    47Shunsuke Ueda
    37Rei Umeki
    Rio Hyeon 14
    Kaique Mafaldo 4
    Kengo Nagai 21
    Ryota Nagaki 40
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Thonny Anderson 9
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Tokushima Vortis
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 19 11 5 3 32 17 15 38 B T H B H H
2 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
3 Omiya Ardija 19 10 6 3 31 18 13 36 T T T H H H
4 Vegalta Sendai 19 10 6 3 26 19 7 36 T B H T H T
5 Tokushima Vortis 19 9 6 4 20 10 10 33 B T T H T H
6 Jubilo Iwata 19 9 5 5 30 24 6 32 T T T H H T
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 19 7 7 5 32 32 0 28 T H T T B H
9 Imabari FC 19 6 9 4 23 17 6 27 T B B B H H
10 Oita Trinita 19 6 8 5 19 18 1 26 B H B T H B
11 Ventforet Kofu 19 6 6 7 18 18 0 24 T H T T B H
12 Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 -4 22 B B B H T T
13 Consadole Sapporo 19 6 4 9 22 31 -9 22 B H T B H H
14 Blaublitz Akita 19 6 2 11 22 34 -12 20 B B B T H T
15 Ban Di Tesi Iwaki 19 4 7 8 22 28 -6 19 H H B B T H
16 Roasso Kumamoto 19 4 6 9 19 27 -8 18 B H B B B H
17 Montedio Yamagata 19 4 5 10 24 29 -5 17 T H B B B B
18 Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 -6 17 B B T H H H
19 Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 -5 16 B H B H B B
20 Ehime FC 19 1 9 9 20 36 -16 12 H H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation