Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita, 17h00 ngày 21/06
Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita
Đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.75
0.83U 1.75
0.981
2.00X
3.002
4.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
16'Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Shunto Kodama)1-0
-
46'Kaique Mafaldo
Nao Yamada1-0 -
54'Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Shunto Kodama)2-0
-
61'2-0Yusei Yashiki
Kohei Isa -
69'Hayate Tanaka2-0
-
71'Thonny Anderson
Daiki Watari2-0 -
71'Rio Hyeon
Taro Sugimoto2-0 -
72'2-0Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto -
72'2-0Arata Kozakai
Hiroto Nakagawa -
81'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza2-0 -
82'Soya Takada
Yuya Takagi2-0 -
83'2-0Yusuke Matsuo
Junya Nodake -
83'2-0Yudai Fujiwara
Derlan De Oliveira Bento -
86'Ko Yanagisawa2-0
-
90'2-0Kyeong-geon Mun
Manato Yoshida -
90'2-0Taro Hamada
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-1-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno13Kohei Isa9Kotaro Arima14Ren Ikeda44Manato Yoshida5Hiroto Nakagawa38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto18Junya Nodake31Matheus Pereira3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
31Toru Hasegawa14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo40Ryota Nagaki11Koki Sugimori24Soya Takada9Thonny Anderson30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaShun Ayukawa 21Yudai Fujiwara 34Arata Kozakai 19Hayato Matsuoka 36Yusuke Matsuo 27Kyeong-geon Mun 22Atsuki Satsukawa 4Taira Shige 16Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisOita Trinita
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
64Pha tấn công67
-
-
26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản