Kết quả Athletic Club MG vs Avai FC, 05h00 ngày 15/07
-
Thứ ba, Ngày 15/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.13O 2
0.96U 2
0.901
2.30X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
Athletic Club MG vs Avai FC: Diễn biến chính
-
5'Marcelo Ajul0-0
-
9'Maswel Ananias Silva (Assist:David Braga)1-0
-
20'David Braga (Assist:Ronaldo Tavares)2-0
-
30'2-0Marcos Vinicius Da Silva Santos
-
46'2-0Alef Manga
Mario Sergio Valerio -
46'2-0Leo Reis
Taillon -
46'2-0Railan Reis Ferreira
Marcos Vinicius Da Silva Santos -
53'2-0Railan Reis Ferreira
-
57'Ronaldo Tavares3-0
-
60'Ronaldo Tavares3-0
-
65'3-0Douglas da Silva Teixeira
Cleber Bomfim de Jesus -
70'Ezequiel Santos Da Silva
David Braga3-0 -
70'Matheus Mococa
Welinton Torrao3-0 -
78'Alason Carioca
Ronaldo Tavares3-0 -
79'Neto Costa
Maswel Ananias Silva3-0 -
84'Neto Costa (Assist:Ezequiel Santos Da Silva)4-0
-
85'4-0Hygor Cleber Garcia Silva
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento -
86'Fernando Martinez
Sandry Roberto Santos Goes4-0 -
90'4-0Alef Manga
-
Athletic Club MG vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-3-331Adriel84Rodrigo Silva Nascimento43Marcelo Ajul4Sidimar Fernando Cigolini2Douglas da Silva Santos10David Braga38Sandry Roberto Santos Goes14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus77Maswel Ananias Silva21Ronaldo Tavares7Welinton Torrao99Cleber Bomfim de Jesus41Taillon77Ze Ricardo8Joao Victor78Andrey10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos35Pedro Henrique Franklim da Silva14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio1Igor
- Đội hình dự bị
-
27Alason Carioca16Alex de Oliveira Nascimento11Ezequiel Santos Da Silva25Glauco Tadeu Passos Chaves1Jefferson Luis13Jhonatan paulo da Silva33Dourado15Fernando Martinez18Matheus Mococa19Neto Costa52Wesley David de Oliveira Andrade6Yuri Antonio Costa da SilvaAlef Manga 11César Augusto Soares dos Reis Ribela 31Douglas da Silva Teixeira 36Gustavo Bonatto Barreto 5Hygor Cleber Garcia Silva 7Joao Pedro 80Leo Reis 32Gabriel Mendes Alves 90Railan Reis Ferreira 2Wanderson Santos Pereira 34Weverton 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGAvai FC
-
5Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút5
-
-
7Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
497Số đường chuyền419
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị5
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên17
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách13
-
-
27Long pass31
-
-
81Pha tấn công85
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil