Kết quả Athletic Club MG vs Coritiba PR, 07h30 ngày 23/07
Kết quả Athletic Club MG vs Coritiba PR
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2
0.96U 2
0.921
2.25X
2.902
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Athletic Club MG vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
18'Welinton Torrao (Assist:Yuri Antonio Costa da Silva)1-0
-
31'1-0Maicon Pereira Roque
-
37'1-1
Lucas Ronier (Assist:Sebastian Gomez)
-
46'Douglas da Silva Santos
Wesley David de Oliveira Andrade1-1 -
56'Maswel Ananias Silva
Alason Carioca1-1 -
56'1-1Clayson Henrique da Silva Vieira
-
60'Yuri Antonio Costa da Silva1-1
-
63'1-1Vinicius Romualdo dos Santos
Luiz Felipe da Rosa Machado -
63'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
Clayson Henrique da Silva Vieira -
71'1-1Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Gustavo Coutinho -
76'1-1Guilherme Augusto Alves Dellatorre Goal Disallowed - offside
-
79'Mateus Goncalves Martins
David Braga1-1 -
79'1-1Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira -
80'1-1Nicolas Mores da Cruz
Lucas Ronier -
80'Ezequiel Santos Da Silva
Welinton Torrao1-1 -
89'Maswel Ananias Silva Goal Disallowed - offside1-1
-
90'Neto Costa
Ronaldo Tavares1-1 -
90'Sandry Roberto Santos Goes1-1
-
90'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
-
Athletic Club MG vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-3-331Adriel6Yuri Antonio Costa da Silva43Marcelo Ajul4Sidimar Fernando Cigolini52Wesley David de Oliveira Andrade10David Braga38Sandry Roberto Santos Goes14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus27Alason Carioca21Ronaldo Tavares7Welinton Torrao11Lucas Ronier9Gustavo Coutinho25Clayson Henrique da Silva Vieira19Sebastian Gomez8Luiz Felipe da Rosa Machado10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva3Maicon Pereira Roque55Jacy Maranhao Oliveira26Halisson Bruno Melo dos Santos1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
44Alex de Oliveira Nascimento2Douglas da Silva Santos11Ezequiel Santos Da Silva25Glauco Tadeu Passos Chaves1Jefferson Luis13Jhonatan paulo da Silva33Dourado55Fernando Martinez96Mateus Goncalves Martins77Maswel Ananias Silva19Neto Costa18Rafael da ConceicaoGuilherme Augusto Alves Dellatorre 49Carlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Gabriel Christoni Leite 87Guilherme Vargas 15Iury Lirio Freitas de Castilho 77Joao Vitor 16Nicolas Mores da Cruz 7Pedro Rangel 12Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36Jose Carlos Cracco Neto,Zeca 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGCoritiba PR
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
18Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
395Số đường chuyền555
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn3
-
-
18Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách8
-
-
12Long pass43
-
-
89Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil