Kết quả Avai FC vs SC Paysandu Para, 05h30 ngày 06/07
Kết quả Avai FC vs SC Paysandu Para
Đối đầu Avai FC vs SC Paysandu Para
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.74X
3.452
4.65Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Avai FC vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
34'0-0Wendel
Diogo de Oliveira Barbosa -
44'0-0Leandro Vilela Sales Teixeira
-
46'Alef Manga
Mario Sergio Valerio0-0 -
46'0-0Bryan Borges Mascarenhas
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
-
Avai FC vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Avai FC4-4-21Igor33Mario Sergio Valerio14Eduardo Schroder Brock95Jonathan Costa2Railan Reis Ferreira10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento78Andrey8Joao Victor5Gustavo Bonatto Barreto99Cleber Bomfim de Jesus94Emerson Negueba99Vinicius Faria9Diogo de Oliveira Barbosa11Marlon Douglas De Sales Silva28Leandro Vilela Sales Teixeira25Ronaldo Henrique Ferreira da Silva29Anderson Leite Morais6Thalisson Gabriel4Luan Freitas5Joaquin Ariel Novillo16Reverson Valuarth Paiva Silva12Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
-
11Alef Manga31César Augusto Soares dos Reis Ribela36Douglas da Silva Teixeira7Hygor Cleber Garcia Silva80Joao Pedro32Leo Reis90Gabriel Mendes Alves35Pedro Henrique Franklim da Silva41Taillon34Wanderson Santos Pereira4Weverton77Ze RicardoAndre da Silva Lima 8Bryan Borges Mascarenhas 21Denner 20Kevyn 36Marcelinho 30Matheus Nogueira 13Mauricio de Carvalho Antonio 35Petterson Novaes Reis 19Ramon Martinez Lopez 27Thiago Heleno Henrique Ferreira 44Wendel 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo MorinigoRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Avai FCSC Paysandu Para
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
17Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
419Số đường chuyền180
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn2
-
-
16Ném biên14
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách4
-
-
36Long pass14
-
-
104Pha tấn công51
-
-
52Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil