Kết quả Botafogo SP vs Coritiba PR, 04h00 ngày 06/06
Kết quả Botafogo SP vs Coritiba PR
Đối đầu Botafogo SP vs Coritiba PR
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2
1.05U 2
0.771
2.75X
2.752
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Botafogo SP vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
50'Gabriel Bispo dos Santos0-0
-
57'Leandro Maciel0-0
-
58'0-0Iury Lirio Freitas de Castilho
Geovane Batista de Faria -
60'0-0Alex da Silva
-
65'0-0Wallisson Luiz
Vinicius Romualdo dos Santos -
65'0-0Jacy Maranhao Oliveira
Luiz Felipe da Rosa Machado -
73'Francisco Wellington Barbosa de Lisboa
Matheus Regis0-0 -
76'0-0Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira -
76'0-0Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Gustavo Coutinho -
81'Alejo Dramisino
Jonathan Cafu0-0 -
81'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Leandro Maciel0-0 -
90'0-0Wallisson Luiz
-
90'0-0Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
-
Botafogo SP vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Gabriel Adolfo Risso Patron4Rafael Milhori3Ericson da Silva2Jefferson Nem10Leandro Maciel5Gabriel Bispo dos Santos8Sabit Abdulai11Matheus Regis9Alexandre Jesus7Jonathan Cafu36Vinicius Romualdo dos Santos91Gustavo Coutinho11Lucas Ronier8Luiz Felipe da Rosa Machado5Geovane Batista de Faria10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva3Maicon Pereira Roque26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
24Brenno Klippel14da Silva Santos Carlos Eduardo19Ronie Edmundo Carrillo Morales18Alejo Dramisino15Edson Felipe da Cruz12Joao Carlos Heidemann20Pablo Thiago Ferreira Thomaz16Rafael Castro17Francisco Wellington Barbosa de Lisboa21Tortello13Wallison Nunes Silva22Willian GabrielClayson Henrique da Silva Vieira 25Guilherme Augusto Alves Dellatorre 49Carlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Gabriel Christoni Leite 87Geovane Meurer 38Iury Lirio Freitas de Castilho 77Jacy Maranhao Oliveira 55Joao Vitor 16Pedro Rangel 12Tiago Coser 23Wallisson Luiz 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPCoritiba PR
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
360Số đường chuyền555
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn4
-
-
18Ném biên32
-
-
3Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách11
-
-
14Long pass32
-
-
41Pha tấn công59
-
-
8Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil