Kết quả Coritiba PR vs Volta Redonda, 05h00 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15

  • Coritiba PR vs Volta Redonda: Diễn biến chính

  • 18'
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre goal 
    1-0
  • 23'
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Assist:Iury Lirio Freitas de Castilho) goal 
    2-0
  • 39'
    Wallisson Luiz
    2-0
  • 46'
    2-0
     Robinho
     André Luiz
  • 46'
    2-0
     Jhonny Cardinoti Pedro
     Wellington Silva
  • 46'
    2-0
     Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
     Gabriel Pinheiro
  • 61'
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    2-0
  • 63'
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    2-0
  • 64'
    Clayson Henrique da Silva Vieira  
    Iury Lirio Freitas de Castilho  
    2-0
  • 71'
    Gustavo Coutinho  
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre  
    2-0
  • 71'
    Vinicius Romualdo dos Santos  
    Wallisson Luiz  
    2-0
  • 73'
    2-0
    Robinho
  • 74'
    2-0
     Matheus Lucas Jacintho Ferreira
     Italo de Carvalho Rocha Lima
  • 77'
    Halisson Bruno Melo dos Santos
    2-0
  • 78'
    Geovane Batista de Faria  
    Luiz Felipe da Rosa Machado  
    2-0
  • 78'
    Carlos Maria De Pena Bonino  
    Josue Filipe Soares Pesqueira  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Jose Leonardo Verissimo do Nascimento
     Rai da Silva Pessanha
  • 84'
    Lucas Ronier
    2-0
  • 85'
    2-0
    MV
  • 87'
    Maicon Pereira Roque
    2-0
  • Coritiba PR vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị

  • Coritiba PR4-2-3-1
    1
    Pedro Luccas Morisco da Silva
    26
    Halisson Bruno Melo dos Santos
    55
    Jacy Maranhao Oliveira
    3
    Maicon Pereira Roque
    73
    Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
    70
    Wallisson Luiz
    8
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    77
    Iury Lirio Freitas de Castilho
    10
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    11
    Lucas Ronier
    49
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre
    9
    Italo de Carvalho Rocha Lima
    11
    MV
    2
    Wellington Silva
    16
    Rai da Silva Pessanha
    28
    André Luiz
    20
    Pierre Wagner Oliveira dos Santos
    6
    Sanchez Jose Vale Costa
    3
    Gabriel Pinheiro
    5
    Bruno Sergio Jaime
    26
    Gabriel Bahia
    31
    Jean
    Volta Redonda3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 67Benassi
    25Clayson Henrique da Silva Vieira
    27Carlos Maria De Pena Bonino
    37Everaldo Silva do Nascimento
    5Geovane Batista de Faria
    15Guilherme Vargas
    9Gustavo Coutinho
    16Joao Vitor
    7Nicolas Mores da Cruz
    12Pedro Rangel
    23Tiago Coser
    36Vinicius Romualdo dos Santos
    Avelino 1
    Chayene Medeiros Oliveira Santos 14
    Henrique Silva 21
    Jhonny Cardinoti Pedro 13
    Juninho 22
    Jose Leonardo Verissimo do Nascimento 27
    Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins 25
    Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23
    Patrick Machado Ferreira 10
    Robinho 8
    Vitinho 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Coritiba PR vs Volta Redonda: Số liệu thống kê

  • Coritiba PR
    Volta Redonda
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    467
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Coritiba PR 20 11 5 4 22 14 8 38 T T B H H T
2 Goias 19 11 4 4 24 15 9 37 T H T T B H
3 Gremio Novorizontin 19 9 7 3 23 16 7 34 H H T H T B
4 Chapecoense SC 19 9 3 7 25 18 7 30 B T H T T H
5 Remo Belem (PA) 20 7 9 4 22 19 3 30 H H H T H B
6 Criciuma 20 8 5 7 23 18 5 29 H T T T T B
7 Avai FC 19 7 7 5 26 20 6 28 T H B H B T
8 Cuiaba 19 8 4 7 22 22 0 28 B H T B T B
9 Vila Nova 20 8 3 9 19 20 -1 27 T H H T B B
10 Operario Ferroviario PR 20 7 5 8 22 20 2 26 B H H T H T
11 CRB AL 19 7 4 8 20 18 2 25 B B B H B T
12 Atletico Paranaense 19 7 4 8 24 26 -2 25 B T B B H H
13 Ferroviaria SP 20 5 8 7 20 22 -2 23 B B B H H T
14 Atletico Clube Goianiense 19 5 8 6 18 20 -2 23 B T H B B H
15 Athletic Club MG 19 7 2 10 22 26 -4 23 B T T T H H
16 America MG 19 6 3 10 20 26 -6 21 T B B B B H
17 Volta Redonda 19 5 6 8 14 21 -7 21 T B H T B T
18 SC Paysandu Para 19 4 8 7 18 21 -3 20 T H H T H H
19 Amazonas FC 19 4 7 8 18 25 -7 19 H B B T H H
20 Botafogo SP 19 4 6 9 12 27 -15 18 T H H B B B

Upgrade Team Relegation