Kết quả Coritiba PR vs Volta Redonda, 05h00 ngày 05/07
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.75
0.80U 1.75
1.021
1.83X
3.002
5.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Coritiba PR vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
18'Guilherme Augusto Alves Dellatorre1-0
-
23'Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Assist:Iury Lirio Freitas de Castilho)2-0
-
39'Wallisson Luiz2-0
-
46'2-0Robinho
André Luiz -
46'2-0Jhonny Cardinoti Pedro
Wellington Silva -
46'2-0Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Gabriel Pinheiro -
61'Josue Filipe Soares Pesqueira2-0
-
63'Luiz Felipe da Rosa Machado2-0
-
64'Clayson Henrique da Silva Vieira
Iury Lirio Freitas de Castilho2-0 -
71'Gustavo Coutinho
Guilherme Augusto Alves Dellatorre2-0 -
71'Vinicius Romualdo dos Santos
Wallisson Luiz2-0 -
73'2-0Robinho
-
74'2-0Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Italo de Carvalho Rocha Lima -
77'Halisson Bruno Melo dos Santos2-0
-
78'Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado2-0 -
78'Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira2-0 -
82'2-0Jose Leonardo Verissimo do Nascimento
Rai da Silva Pessanha -
84'Lucas Ronier2-0
-
85'2-0MV
-
87'Maicon Pereira Roque2-0
-
Coritiba PR vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-2-3-11Pedro Luccas Morisco da Silva26Halisson Bruno Melo dos Santos55Jacy Maranhao Oliveira3Maicon Pereira Roque73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca70Wallisson Luiz8Luiz Felipe da Rosa Machado77Iury Lirio Freitas de Castilho10Josue Filipe Soares Pesqueira11Lucas Ronier49Guilherme Augusto Alves Dellatorre9Italo de Carvalho Rocha Lima11MV2Wellington Silva16Rai da Silva Pessanha28André Luiz20Pierre Wagner Oliveira dos Santos6Sanchez Jose Vale Costa3Gabriel Pinheiro5Bruno Sergio Jaime26Gabriel Bahia31Jean
- Đội hình dự bị
-
67Benassi25Clayson Henrique da Silva Vieira27Carlos Maria De Pena Bonino37Everaldo Silva do Nascimento5Geovane Batista de Faria15Guilherme Vargas9Gustavo Coutinho16Joao Vitor7Nicolas Mores da Cruz12Pedro Rangel23Tiago Coser36Vinicius Romualdo dos SantosAvelino 1Chayene Medeiros Oliveira Santos 14Henrique Silva 21Jhonny Cardinoti Pedro 13Juninho 22Jose Leonardo Verissimo do Nascimento 27Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins 25Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23Patrick Machado Ferreira 10Robinho 8Vitinho 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRVolta Redonda
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
20Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
310Số đường chuyền467
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
7Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn5
-
-
15Ném biên13
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách6
-
-
22Long pass19
-
-
55Pha tấn công101
-
-
17Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil