Kết quả Criciuma vs Avai FC, 06h30 ngày 28/06
Kết quả Criciuma vs Avai FC
Đối đầu Criciuma vs Avai FC
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2
0.89U 2
0.991
2.13X
3.152
3.40Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.75
0.79U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Criciuma vs Avai FC: Diễn biến chính
-
12'0-1
Gustavo Bonatto Barreto (Assist:Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento)
-
19'Jhonata Robert Alves da Silva1-1
-
Criciuma vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma3-5-21Alisson Machado dos Santos4Luciano Castan da Silva3Rodrigo35Jose Gabriel dos Santos Silva88Luiz Henrique Araujo Silva10Jhonata Robert Alves da Silva25Guilherme Lobo5Matheus Trindade6Marcio Almeida de Oliveira9Nicolas Godinho Johann77Diego Goncalves99Cleber Bomfim de Jesus94Emerson Negueba5Gustavo Bonatto Barreto8Joao Victor78Andrey10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio1Igor
- Đội hình dự bị
-
14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia40Everton Morelli76Andre Felipinho7Fellipe Mateus de S. Araujo20Jean Carlos Vicente21Joao Carlos13Jonathan Francisco Lemos,Joninha50Juninho12Kaua Moroso18Leo Naldi99Luiz Ricardo Alves, Sassa2Yan da Cruz SoutoAlef Manga 11César Augusto Soares dos Reis Ribela 31Douglas da Silva Teixeira 36Hygor Cleber Garcia Silva 7Jamerson 16JP 80Gabriel Mendes Alves 90Pedro Henrique Franklim da Silva 35Railan Reis Ferreira 2Taillon 41Wanderson Santos Pereira 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
CriciumaAvai FC
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút1
-
-
4Sút Phạt1
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
159Số đường chuyền75
-
-
82%Chuyền chính xác68%
-
-
1Phạm lỗi4
-
-
2Cứu thua0
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
6Ném biên5
-
-
4Cản phá thành công1
-
-
3Thử thách3
-
-
12Long pass5
-
-
31Pha tấn công30
-
-
6Tấn công nguy hiểm5
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil