Kết quả Sporting Gijon vs FC Cartagena, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Sporting Gijon vs FC Cartagena
Đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.06O 2.75
0.82U 2.75
1.021
1.20X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs FC Cartagena
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Sporting Gijon vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
7'0-0Jorge Moreno
-
25'0-1
Daniel Luna (Assist:Oscar Clemente)
-
34'0-1Sergio Guerrero
Assane Ndiaye Dione -
44'0-1Martin Aguirregabiria
-
45'Cesar Gelabert (Assist:Campos Gaspar)1-1
-
46'Nikola Maras
Roberto Suarez Pier1-1 -
46'1-1Nikola Sipcic
Martin Aguirregabiria -
46'1-1Julian Delmas
Jorge Moreno -
53'1-1Sergio Guerrero
-
59'Campos Gaspar (Assist:Diego Sanchez)2-1
-
60'Nico Serrano
Dani Queipo2-1 -
63'Nacho Martin (Assist:Campos Gaspar)3-1
-
67'3-1Rafael Nunez
Jose Machin Dicombo -
69'Carlos Dotor
Ignacio Mendez Navia Fernandez3-1 -
69'Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar3-1 -
79'Pablo Garcia Carrasco
Jose Angel Valdes Diaz3-1 -
81'3-1Andrija Vukcevic
Pedro Alcala Guirado -
85'3-2
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho (Assist:Oscar Clemente)
-
Sporting Gijon vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-2-3-11Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez6Nacho Martin7Campos Gaspar18Cesar Gelabert9Dani Queipo19Juan Ferney Otero Tovar14Alejandro Millan Iranzo32Daniel Luna16Jose Machin Dicombo11Oscar Clemente17Jose Andres Rodriguez Gaitan5Assane Ndiaye Dione19Martin Aguirregabiria4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho40Toni Fuidias Ribera
- Đội hình dự bị
-
11Victor Campuzano Bonilla23Eric Curbelo12Carlos Dotor5Pablo Garcia Carrasco13Christian Leal15Nikola Maras38Gerard Moreno14Lander Olaetxea27Alex Oyon21Nico SerranoPablo Cunat Campos 1Julian Delmas 21Salim El Jebari 33Daniel Escriche Romero 10Sergio Guerrero 6Rafael Nunez 38Alfredo Ortuno 9Jhafets Reyes 30Nikola Sipcic 24Andrija Vukcevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonFC Cartagena
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
628Số đường chuyền296
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công5
-
-
10Thử thách11
-
-
19Long pass31
-
-
127Pha tấn công60
-
-
75Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation