Kết quả Cobh Ramblers vs Dundalk, 01h45 ngày 17/05
Kết quả Cobh Ramblers vs Dundalk
Đối đầu Cobh Ramblers vs Dundalk
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Dundalk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.04O 2.5
0.89U 2.5
0.871
3.40X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobh Ramblers vs Dundalk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 15
-
Cobh Ramblers vs Dundalk: Diễn biến chính
-
3'Shane Griffin0-0
-
20'Jason Abbott0-0
-
25'Jonas Hakkinen0-0
-
29'David Bosnjak0-0
-
38'0-1
Daryl Horgan
-
45'0-2
Gbemi Arubi
-
52'0-2Mayowa Animasahun
-
54'0-2Leonardo Gaxha
-
54'0-2Keith Ward
-
55'Shane Griffin1-2
-
64'Dale Holland1-2
-
90'Cian Coleman1-2
-
90'1-2Aodh Dervin
-
90'1-2Eoin Kenny
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cobh Ramblers vs Dundalk: Số liệu thống kê
-
Cobh RamblersDundalk
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
6Cứu thua2
-
-
94Pha tấn công113
-
-
47Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | T T T B T T |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
10 | Longford Town | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 14 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs