Kết quả Wexford (Youth) vs Finn Harps, 01h45 ngày 12/04
Kết quả Wexford (Youth) vs Finn Harps
Đối đầu Wexford (Youth) vs Finn Harps
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Finn Harps gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Finn Harps
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 9
-
Wexford (Youth) vs Finn Harps: Diễn biến chính
-
12'Mikie Rowe1-0
-
27'1-0Joel Thompson
-
32'1-0Dara McGuinness
-
49'1-1
Dara McGuinness
-
69'1-2
Tony McNamee
-
76'1-2Conor Tourish
-
85'Robert McCourt1-2
-
85'Calum Flynn2-2
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Finn Harps: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Finn Harps
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
1Cứu thua1
-
-
177Pha tấn công165
-
-
102Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs