Kết quả Fylkir vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 19/07
Kết quả Fylkir vs UMF Njardvik
Đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 3
0.88U 3
0.881
2.88X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.06-0
0.72O 1.25
0.85U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs UMF Njardvik
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 13
-
Fylkir vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
43'Tyrfingsson Gudmundur0-0
-
45'Emil Asmundsson0-0
-
65'0-0Jonsson Tomas
-
83'0-0Oumar Diouck
-
86'Orri Segatta0-0
-
89'Ragnar Bragi Sveinsson0-0
-
90'0-1
Amin Cosic
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
FylkirUMF Njardvik
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
103Pha tấn công120
-
-
63Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland