Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 19/7
Kết quả Fylkir vs UMF Njardvik
Đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fylkir vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik trước đây
-
03/05/2025UMF Njardvik1 - 1Fylkir1 - 0D
-
06/03/2025Fylkir3 - 0UMF Njardvik1 - 0W
-
08/03/2019Fylkir3 - 1UMF Njardvik3 - 0W
-
14/03/2010Fylkir0 - 0UMF Njardvik0 - 0D
-
22/02/2009Fylkir0 - 0UMF Njardvik0 - 0D
-
04/06/2015Fylkir3 - 2UMF Njardvik0 - 1W
-
28/05/2014Fylkir3 - 1UMF Njardvik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland