Kết quả Volsungur husavik vs Thor Akureyri, 02h15 ngày 05/06
Kết quả Volsungur husavik vs Thor Akureyri
Đối đầu Volsungur husavik vs Thor Akureyri
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.00X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.80O 1.5
1.03U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volsungur husavik vs Thor Akureyri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 6
-
Volsungur husavik vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
2'Gunnar Torfason0-0
-
4'0-0Yann Emmanuel Affi
-
15'Elvar Baldvinsson0-0
-
17'0-1
Hermann Helgi Runarsson (Assist:Ibrahima Balde)
-
33'Rafnar Mani Gunnarsson (Assist:Xabi Cardenas)1-1
-
45'Arnar Kristjansson (Assist:Gunnar Torfason)2-1
-
47'Xabi Cardenas2-1
-
49'Rafnar Mani Gunnarsson2-1
-
51'2-1Juan Guardia Hermida
-
59'Jakob Hedinn Robertsson (Assist:Xabi Cardenas)3-1
-
78'Elmar Gudmundsson3-1
-
78'3-1Hermann Helgi Runarsson
-
80'Bjarki Baldvinsson3-1
-
81'3-1Vilhelm Otto Ottosson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Volsungur husavik vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
Volsungur husavikThor Akureyri
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
5Pha tấn công6
-
-
7Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland