Kết quả Ostersunds FK vs Orgryte, 20h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Ostersunds FK vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Noah Christoffersson (Assist:Isak Dahlqvist)
  • 14'
    Simon Marklund (Assist:Nebiyou Perry) goal 
    1-1
  • 47'
    1-1
    Mikael Dyrestam
  • 57'
    Ahmed Bonnah (Assist:Simon Marklund) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Charlie Vindehall
     Anton Andreasson
  • 74'
    2-1
     Aydarus Abukar
     Madiou Keita
  • 74'
    2-1
     Christoffer Styffe
     Jonathan Azulay
  • 76'
    Jamie Hopcutt  
    Nebiyou Perry  
    2-1
  • 76'
    James Kirby  
    Kalipha Jawla  
    2-1
  • 76'
    Ziad Ghanoum  
    Theodor Johansson  
    2-1
  • 80'
    Michael Aduragbemi Oluwayemi  
    Ahmed Bonnah  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Hampus Dahlqvist
     Noah Christoffersson
  • 86'
    2-1
     Liam Andersson
     Daniel Paulson
  • 90'
    Sunday Anyanwu  
    Adrian Edqvist  
    2-1
  • 90'
    Ziad Ghanoum
    2-1
  • Ostersunds FK vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • Ostersunds FK4-3-3
    32
    Frank Stople
    4
    Theodor Johansson
    18
    Philip Bonde
    23
    Ali Suljic
    2
    Christian Enemark
    10
    Simon Marklund
    16
    Albin Sporrong
    22
    Ahmed Bonnah
    7
    Nebiyou Perry
    25
    Kalipha Jawla
    6
    Adrian Edqvist
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    14
    Daniel Paulson
    15
    Isak Dahlqvist
    24
    William Svensson
    8
    Amel Mujanic
    19
    Anton Andreasson
    3
    Jonathan Azulay
    6
    Mikael Dyrestam
    17
    Madiou Keita
    30
    Alex Rahm
    Orgryte3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Sunday Anyanwu
    8Erick Brendon
    27Ziad Ghanoum
    11Jamie Hopcutt
    9James Kirby
    20Michael Aduragbemi Oluwayemi
    77Arnold Origi Otieno
    Aydarus Abukar 31
    Liam Andersson 9
    Hampus Dahlqvist 16
    Hampus Gustafsson 44
    William Kenndal 21
    Christoffer Styffe 5
    Charlie Vindehall 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Powell
    Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ostersunds FK vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Ostersunds FK
    Orgryte
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 5 4 1 0 11 2 9 13 H T T T T
2 Varbergs BoIS FC 5 3 2 0 13 4 9 11 H T H T T
3 Landskrona BoIS 5 3 2 0 10 7 3 11 H H T T T
4 Orgryte 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H T B
5 Falkenberg 5 2 2 1 8 6 2 8 H T B H T
6 Vasteras SK FK 5 2 2 1 6 5 1 8 T H T B H
7 Ostersunds FK 5 2 2 1 8 8 0 8 T H H B T
8 IK Brage 5 2 2 1 5 5 0 8 H B H T T
9 GIF Sundsvall 5 2 1 2 5 4 1 7 T B H B T
10 IK Oddevold 5 2 1 2 7 7 0 7 T T B H B
11 Sandvikens IF 5 2 1 2 5 6 -1 7 H T T B B
12 Helsingborg 5 2 0 3 6 9 -3 6 B B T T B
13 Utsiktens BK 5 1 1 3 8 9 -1 4 B B B T H
14 Trelleborgs FF 5 1 0 4 1 8 -7 3 B T B B B
15 Umea FC 5 0 1 4 2 9 -7 1 B B H B B
16 Orebro 5 0 0 5 2 11 -9 0 B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation