Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HK Kopavogs vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 05/7
Kết quả HK Kopavogs vs Volsungur husavik
Đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: HK Kopavogs vs Volsungur husavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik trước đây
-
15/09/2012HK Kopavogs1 - 0Volsungur husavik0 - 0W
-
11/07/2012Volsungur husavik1 - 0HK Kopavogs0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Volsungur husavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HK Kopavogs (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogs và Volsungur husavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
5 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
6 | Keflavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B H H H B T |
7 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
8 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 30 | -6 | 11 | T T H B B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland