Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Keflavik vs Thor Akureyri, 01h00 ngày 26/7
Kết quả Keflavik vs Thor Akureyri
Đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Keflavik vs Thor Akureyri
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri trước đây
-
18/05/2025Thor Akureyri2 - 4Keflavik1 - 4W
-
01/08/2024Keflavik3 - 2Thor Akureyri2 - 1W
-
25/05/2024Thor Akureyri1 - 1Keflavik0 - 1D
-
08/09/2020Thor Akureyri1 - 3Keflavik1 - 3W
-
12/07/2020Keflavik2 - 1Thor Akureyri2 - 0W
-
31/08/2019Keflavik2 - 0Thor Akureyri0 - 0W
-
22/06/2019Thor Akureyri0 - 0Keflavik0 - 0D
-
31/08/2017Thor Akureyri0 - 3Keflavik0 - 3W
-
24/06/2017Keflavik1 - 0Thor Akureyri0 - 0W
-
12/02/2023Thor Akureyri4 - 1Keflavik2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Keflavik (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và Thor Akureyri trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T B T |
2 | UMF Njardvik | 13 | 7 | 6 | 0 | 31 | 12 | 19 | 27 | T H T T H T |
3 | HK Kopavogs | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T T H T T B |
4 | Thor Akureyri | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 23 | B T T B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B H T T H |
6 | Keflavik | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | H B T T B T |
7 | Grindavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 28 | 38 | -10 | 14 | B B B B T B |
8 | Volsungur husavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 14 | H T B B H B |
9 | UMF Selfoss | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B H B T T |
10 | Fylkir | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | H B T B B B |
11 | Leiknir Reykjavik | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | B H H B B H |
12 | Fjolnir | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 32 | -14 | 9 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland