Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cienciano vs FBC Melgar, 09h00 ngày 11/5
Kết quả Cienciano vs FBC Melgar
Đối đầu Cienciano vs FBC Melgar
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
VĐQG Peru 2025: Cienciano vs FBC Melgar
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cienciano vs FBC Melgar trước đây
-
26/08/2024Cienciano3 - 1FBC Melgar1 - 1W
-
31/03/2024FBC Melgar2 - 0Cienciano2 - 0L
-
10/09/2023Cienciano0 - 1FBC Melgar0 - 0L
-
15/04/2023FBC Melgar1 - 0Cienciano1 - 0L
-
18/09/2022Cienciano2 - 2FBC Melgar0 - 1D
-
01/05/2022FBC Melgar1 - 0Cienciano0 - 0L
-
13/09/2021Cienciano0 - 1FBC Melgar0 - 1L
-
24/05/2021FBC Melgar3 - 0Cienciano3 - 0L
-
16/03/2022FBC Melgar1 - 0Cienciano1 - 0L
-
09/03/2022Cienciano1 - 1FBC Melgar0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cienciano vs FBC Melgar
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs FBC Melgar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs FBC Melgar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 1 | 1 | 6 |
Copa Sudamericana | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cienciano vs FBC Melgar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cienciano (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cienciano và FBC Melgar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 23 | T H T T T B |
2 | Deportivo Garcilaso | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T B B |
3 | FBC Melgar | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B H H |
4 | Sport Huancayo | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B T T B T |
5 | Alianza Lima | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B H T T B |
6 | AD Tarma | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B H T T B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H B B T T T |
8 | Cusco FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
9 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Cienciano | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 | H H B H T T |
12 | EM Deportivo Binacional | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H B T B H |
13 | Los Chankas | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B H T |
14 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11 | B T T B B T |
15 | Atletico Grau | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | T H H H H B |
16 | Comerciantes Unidos | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 | H T B B H H |
17 | Juan Pablo II College | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B T B H |
18 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Alianza Universidad | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | H B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật: