Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atlantis vs Jazz Pori, 22h30 ngày 06/7
Kết quả Atlantis vs Jazz Pori
Đối đầu Atlantis vs Jazz Pori
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ Jazz Pori gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Atlantis vs Jazz Pori
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlantis vs Jazz Pori trước đây
-
26/04/2025Jazz Pori0 - 3Atlantis0 - 2W
-
22/09/2024Jazz Pori2 - 4Atlantis0 - 1W
-
16/08/2024Atlantis1 - 4Jazz Pori1 - 2L
-
31/05/2024Jazz Pori1 - 3Atlantis0 - 2W
-
23/09/2023Jazz Pori2 - 1Atlantis0 - 0L
-
21/04/2023Atlantis6 - 1Jazz Pori3 - 1W
-
26/09/2020Atlantis5 - 1Jazz Pori3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlantis vs Jazz Pori
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs Jazz Pori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs Jazz Pori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlantis vs Jazz Pori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlantis (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Atlantis (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlantis và Jazz Pori trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
4 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
5 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
6 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
7 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
8 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: