Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Narpes Kraft vs GBK Kokkola, 19h00 ngày 05/7
Kết quả Narpes Kraft vs GBK Kokkola
Đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Narpes Kraft vs GBK Kokkola
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola trước đây
-
26/04/2025GBK Kokkola1 - 1Narpes Kraft0 - 0D
-
30/08/2024Narpes Kraft1 - 6GBK Kokkola0 - 2L
-
13/07/2024GBK Kokkola3 - 2Narpes Kraft2 - 1L
-
12/05/2024Narpes Kraft0 - 2GBK Kokkola0 - 1L
-
25/08/2023GBK Kokkola2 - 2Narpes Kraft2 - 0D
-
04/06/2023Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola1 - 0W
-
26/08/2022GBK Kokkola4 - 0Narpes Kraft2 - 0L
-
12/06/2022Narpes Kraft1 - 1GBK Kokkola1 - 1D
-
12/09/2021GBK Kokkola2 - 4Narpes Kraft2 - 1W
-
20/06/2021Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs GBK Kokkola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Narpes Kraft (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Narpes Kraft (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Narpes Kraft và GBK Kokkola trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 12 | 6 | 2 | 4 | 37 | 22 | 15 | 20 | T T B H T H |
3 | OLS Oulu | 12 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T H H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 26 | 1 | 17 | B H T T B B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | B H B B H B |
7 | MP MIKELI | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T H T H H |
8 | KPV | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B B T B H |
9 | Atlantis | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T T H T |
10 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | 15 | H T B H H T |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: