Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GrIFK Kauniainen vs Mypa, 23h00 ngày 02/7
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Mypa
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Mypa gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: GrIFK Kauniainen vs Mypa
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa trước đây
-
25/04/2025Mypa2 - 1GrIFK Kauniainen0 - 0L
-
04/08/2024GrIFK Kauniainen2 - 2Mypa1 - 1D
-
31/05/2024Mypa1 - 1GrIFK Kauniainen1 - 1D
-
30/03/2014GrIFK Kauniainen0 - 2Mypa0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GrIFK Kauniainen (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
GrIFK Kauniainen (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrIFK Kauniainen và Mypa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: