Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vantaa vs GrIFK Kauniainen, 22h30 ngày 21/7
Kết quả Vantaa vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Vantaa vs GrIFK Kauniainen
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen trước đây
-
18/05/2025GrIFK Kauniainen0 - 2Vantaa0 - 2W
-
24/09/2022Vantaa1 - 0GrIFK Kauniainen0 - 0W
-
03/07/2022GrIFK Kauniainen2 - 1Vantaa1 - 1L
-
15/08/2021Vantaa0 - 3GrIFK Kauniainen0 - 2L
-
02/06/2021GrIFK Kauniainen1 - 0Vantaa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs GrIFK Kauniainen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vantaa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Vantaa (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vantaa và GrIFK Kauniainen trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 | H B T B B T |
7 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
8 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
9 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
10 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |
Cập nhật: