Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Honka Espoo vs Lahden Reipas, 21h00 ngày 28/6
Kết quả Honka Espoo vs Lahden Reipas
Đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Honka Espoo vs Lahden Reipas
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas trước đây
-
19/04/2025Lahden Reipas1 - 3Honka Espoo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs Lahden Reipas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Honka Espoo (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo và Lahden Reipas trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T B T B T |
2 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
3 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
4 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
7 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
8 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: