Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OLS Oulu vs Jazz Pori, 22h30 ngày 28/7
Kết quả OLS Oulu vs Jazz Pori
Đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori
Phong độ OLS Oulu gần đây
Phong độ Jazz Pori gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: OLS Oulu vs Jazz Pori
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori trước đây
-
10/05/2025Jazz Pori2 - 0OLS Oulu1 - 0L
-
13/09/2024OLS Oulu5 - 3Jazz Pori3 - 1W
-
13/07/2024Jazz Pori3 - 1OLS Oulu1 - 1L
-
05/05/2024OLS Oulu4 - 0Jazz Pori3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OLS Oulu vs Jazz Pori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OLS Oulu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
OLS Oulu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OLS Oulu thắng
Bại: là số trận OLS Oulu thua
Thắng: là số trận OLS Oulu thắng
Bại: là số trận OLS Oulu thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OLS Oulu và Jazz Pori trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
3 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |
Cập nhật: