Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TP47 Tornio vs JS Hercules, 22h30 ngày 24/7
Kết quả TP47 Tornio vs JS Hercules
Đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TP47 Tornio vs JS Hercules
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules trước đây
-
22/05/2025JS Hercules1 - 5TP47 Tornio0 - 2W
-
25/07/2024TP47 Tornio3 - 2JS Hercules1 - 1W
-
16/05/2024JS Hercules1 - 7TP47 Tornio1 - 2W
-
12/08/2023TP47 Tornio4 - 1JS Hercules3 - 0W
-
21/05/2023JS Hercules2 - 1TP47 Tornio0 - 1L
-
24/08/2018TP47 Tornio2 - 2JS Hercules1 - 1D
-
08/06/2018JS Hercules3 - 2TP47 Tornio1 - 0L
-
17/08/2017JS Hercules3 - 2TP47 Tornio2 - 1L
-
02/06/2017TP47 Tornio2 - 1JS Hercules1 - 0W
-
11/09/2016TP47 Tornio1 - 0JS Hercules0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs JS Hercules: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP47 Tornio (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
TP47 Tornio (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP47 Tornio và JS Hercules trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 | H B T B B T |
7 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
8 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
9 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
10 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |
Cập nhật: